Thuvuve học Tiếng Anh
Thứ Ba, 16 tháng 6, 2015
printer
printer
/ˈprɪntər/
ex:
The printer at the office is broken.
laser printer
Note: Word of the day: 3/6/2015
Bài đăng cũ hơn
Trang chủ
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)